Cá voi là loài động vật to lớn nhưng thân thiện, thậm chí được xem là loài linh thiêng trong nhiều nền văn hóa. Dù vậy, nhiều quốc gia vẫn săn bắt cá voi, bất chấp việc bị dư luận thế giới lên án.
Nhật Bản cho phép săn bắt loài cá voi đang bị nguy cấp dù bị chỉ trích
Vào tuần trước, chính phủ Nhật Bản cho biết một tàu đánh cá của quốc gia này vừa bắt được con cá voi vây nặng 55 tấn, dài khoảng 19,5m ngoài khơi tỉnh Iwate. Nhật Bản là một trong số ít các quốc gia bỏ qua những quy tắc quốc tế về săn bắt cá voi.
Cá voi vây là loài động vật lớn thứ 2 trên Trái Đất, chỉ nhỏ hơn cá voi xanh. Cá voi vây trưởng thành có thể nặng tới 80 tấn và dài 24m. Cá voi vây sơ sinh vừa chào đời đã nặng khoảng 1,8 tấn và dài từ 6 đến 6,5m.
Cá voi vây là loài động vật lớn thứ 2 trên thế giới, có thể nặng đến 80 tấn (Ảnh: Wix).
Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên đã xếp cá voi vây vào danh sách các loài động vật "Bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng". Tuy nhiên, vào tháng 5 vừa qua, chính phủ Nhật Bản đã đưa cá voi vây vào danh sách các loài động vật được phép đánh bắt, với lý do số lượng loài động vật này đã phục hồi tại Bắc Thái Bình Dương đến mức có thể săn bắt một cách bền vững.
Tuy nhiên, quyết định của chính phủ Nhật Bản đã bị phần lớn các chuyên gia và nhà sinh vật học chỉ trích.
Quỹ Thuyền trưởng Paul Walson (CPWF), một trong những tổ chức hoạt động vì môi trường biển, đã lên tiếng chỉ trích gay gắt quyết định cho phép đánh bắt cá voi vây của chính phủ Nhật Bản.
"Mặc dù Nhật Bản đã vi phạm phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế trong vài năm, họ đã ngừng đánh bắt cá voi trên vùng biển Nam Cực vào năm 2016 và hiện chỉ săn bắt cá voi trong phạm vi lãnh thổ của mình", CPWF cho biết trong một thông cáo đưa ra.
"CPWF nghi ngờ rằng Nhật Bản có ý định tiếp tục đánh bắt cá voi trên vùng biển Nam Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương vào năm 2025", đại diện CPWF cho biết thêm.
Paul Walson, nhà sáng lập của CPWF, đã bị chính phủ Nhật Bản ban hành lệnh truy nã quốc tế và ông đã bị bắt tại Greenland ít ngày trước khi Nhật Bản thông báo giết chết con cá voi vây đầu tiên trong nhiều năm qua.
Một chiếc tàu của Yushin Maru, một trong những công ty săn bắt cá voi lớn của Nhật Bản, đang trong chuyến đi săn của mình (Ảnh: EPA).
"Cá voi vây là loài động vật lớn thứ 2 trên Trái Đất và cho phép săn bắt loài cá này là một sai lầm lớn đối với Nhật Bản. Các thợ săn cá voi Nhật Bản đã không giết chết cá voi vây từ năm 2011.
Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực bảo vệ loài cá này và chúng tôi kêu gọi Nhật Bản ngay lập tức rút lại quyết định không thể bào chữa này", Catherine Bell, Giám đốc Chính sách Quốc tế tại Quỹ Quốc tế Bảo vệ Động vật, cho biết trong một thông cáo đưa ra.
"Không có cách nhân đạo nào để giết chết một con cá voi trên biển. Các loại súng bắn lao săn cá thường không hiệu quả trong việc giết chết cá voi vây ngay lập tức, dẫn đến cái chết chậm chạp và đau đớn cho chúng", Catherine Bell chia sẻ thêm.
Một người thợ săn đang dùng súng bắn lao để nhắm vào con cá voi ở ngoài khơi đảo Pico, Bồ Đào Nha (Ảnh: NatGeo).
Ngoài cá voi vây, chính phủ Nhật Bản cũng cho phép các tàu cá của quốc gia này đánh bắt các loài cá voi khác như cá voi minke, cá voi Bryde và cá voi sei. Trong đó, cá voi sei cũng là loài nằm trong danh sách động vật bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng.
Những quốc gia nào đang cho phép săn bắt cá voi?
Việc săn bắt cá voi có một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ thời tiền sử, tại các vùng nước ven biển. Những mô tả sớm nhất về quá trình săn bắt cá voi là các hình khắc từ thời kỳ đồ đá được tìm thấy tại Hàn Quốc. Những hình khắc này được cho là có từ 6.000 năm trước Công nguyên.
Người Eskimo ở phương Bắc đã có truyền thống săn bắt cá voi từ các vùng biển Bắc Cực trong nhiều thế kỷ qua (Ảnh: NatGeo).
Ban đầu, việc săn bắt cá voi nhằm mục đích tìm kiếm nguồn thức ăn, nhưng sau đó còn liên quan đến các vấn đề về văn hóa, tâm linh… Người xứ Basque (Tây Ban Nha) được ghi nhận là những người đầu tiên trong lịch sử đánh bắt cá voi vì mục đích thương mại.
Đầu thế kỷ XIX, khi các kỹ thuật đánh bắt cá voi hiện đại được phát triển và nhu cầu gia tăng sử dụng dầu cá voi đã khiến số lượng cá voi bị săn bắt tăng lên rất nhiều, khiến không ít loài cá voi bị đe dọa và tuyệt chủng.
Đến năm 2024, việc săn bắt cá voi vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trên toàn cầu. Mặc dù đã có lệnh cấm săn bắt cá voi vì mục đích thương mại từ Ủy ban Đánh bắt Cá voi Quốc tế (IWC) từ năm 1986, một số quốc gia vẫn tiếp tục hoạt động này với các lý do khác nhau.
Thịt và mỡ của một con cá voi đầu bò bị đặt trên băng tại thị trấn Utqiagvik, bang Alaska, Mỹ (Ảnh: NatGeo).
Nhật Bản từng là thành viên của IWC, một hội đồng toàn cầu nhằm điều chỉnh ngành công nghiệp đánh bắt cá voi. Tuy nhiên, đến năm 2019, Nhật Bản đã rút lui khỏi ủy ban này để tiếp tục các hoạt động săn bắt cá voi của mình.
Hiện IWC có 88 thành viên, nhưng 3 nước đánh bắt cá voi nhiều nhất là Nhật Bản, Na Uy và Iceland đều không tham gia tổ chức này.
Mặc dù Nhật Bản tuyên bố rằng việc săn bắt cá voi nhằm mục đích nghiên cứu khoa học, nhưng phần lớn cá voi bị săn bắt sau đó được bán trên thị trường tiêu dùng, chủ yếu để làm thực phẩm, đặc biệt là để chế biến các món ăn truyền thống từ thịt cá voi. Ngoài ra, Nhật Bản cũng sử dụng các sản phẩm từ cá voi như dầu, mỡ, và xương trong các ngành công nghiệp khác.
Một số quốc gia khác vẫn tiếp tục săn bắt cá voi nhưng với số lượng không đáng kể, bao gồm Úc, Nga, Mỹ, Canada, Indonesia…
Vì sao nhiều quốc gia vẫn săn bắt cá voi dù dư luận thế giới lên án?
Nhiều quốc gia vẫn tiếp tục săn bắt cá voi dù phải đối mặt với sự lên án từ dư luận thế giới vì một số lý do phức tạp liên quan đến văn hóa, kinh tế, chính trị và quyền tự chủ. Dưới đây là những lý do chính:
Khẳng định chủ quyền quốc gia: Các quốc gia như Nhật Bản và Na Uy coi việc săn bắt cá voi là một cách để khẳng định chủ quyền biển của quốc gia và quyền quản lý tài nguyên thiên nhiên của chính mình.
Chính phủ những quốc gia này lập luận rằng, giống với bất kỳ tài nguyên biển nào khác, cá voi có thể được khai thác bền vững nếu có sự quản lý hợp lý. Việc bị áp lực từ cộng đồng quốc tế đôi khi dẫn đến phản ứng ngược, khiến họ càng kiên định bảo vệ quyền lợi của mình.
Bảo tồn văn hóa và truyền thống: Ở các quốc gia như Nhật Bản, Na Uy hay Iceland… việc săn bắt cá voi đã trở thành một phần không thể tách rời của văn hóa và truyền thống.
Đối với một số cộng đồng người dân tại các quốc gia này, cá voi không chỉ là một nguồn thực phẩm mà còn là biểu tượng của di sản văn hóa. Việc ngừng săn bắt cá voi có thể bị coi là sự từ bỏ một phần quan trọng của bản sắc dân tộc.
Thịt cá voi là món ăn truyền thống và được yêu thích tại nhiều quốc gia (Ảnh: Getty).
Lợi ích kinh tế: Trong một số cộng đồng người dân, đặc biệt là ở các vùng ven biển của Na Uy và Iceland, săn bắt cá voi vẫn là một nguồn thu nhập quan trọng. Các sản phẩm từ cá voi, bao gồm thịt và mỡ, có thể được tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu, đóng góp vào kinh tế địa phương.
Một số quốc gia săn bắt cá voi cho rằng những nước không có truyền thống đánh bắt cá voi sẽ không hiểu rõ được nguồn lợi do việc này mang lại, do vậy các quốc gia này vẫn phớt lờ dư luận để tiếp tục hành động săn bắt của mình.
Mục đích nghiên cứu khoa học: Các quốc gia, chẳng hạn như Nhật Bản, tuyên bố việc săn bắt cá voi nhằm mục đích nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng đây chỉ là vỏ bọc để biện minh cho hành vi săn bắt cá voi của quốc gia này.
Nhiều quốc gia khẳng định hành động săn cá voi của họ hoàn toàn vì mục đích nghiên cứu khoa học (Ảnh: Alamy Stock).
Sự khác biệt về quan điểm bảo tồn cá voi: Một số quốc gia tin rằng một số loài cá voi không đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, do đó, việc săn bắt chúng có thể được thực hiện một cách bền vững.
Các quốc gia này lập luận rằng các loài cá voi có thể được quản lý giống như bất kỳ nguồn tài nguyên sinh học nào khác, và nếu đánh bắt cá voi với số lượng giới hạn sẽ không làm ảnh hưởng đến tình trạng bảo tồn của các loài cá voi.
Lợi ích về chính trị trong nước: Trong một số trường hợp, các chính trị gia sẽ ủng hộ việc săn bắt cá voi để giành được sự ủng hộ của các nhóm cử tri nhất định, như những người làm việc trong ngành công nghiệp cá voi, giúp họ có lợi thế trong các cuộc tranh cử.
Bất chấp việc đưa ra lý do và lợi ích cụ thể để giải thích cho hành động săn bắt cá voi, đây vẫn là một vấn đề gây ra nhiều tranh cãi trên trường quốc tế. Cộng đồng quốc tế vẫn tiếp tục gây áp lực để các quốc gia chấm dứt hoạt động săn bắt cá voi vì lo ngại vấn đề bảo tồn các loài cá voi và đạo đức đối với động vật.
Cá voi vây (tên khoa học: Balaenoptera physalus) là loài động vật lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau cá voi xanh.
Cá voi vây là thuộc họ cá voi tấm sừng, có thể dài tới 27 mét và nặng tới 80 tấn. Chúng có thân hình thon dài, đầu hình chữ V đặc trưng. Cá voi vây có một đặc điểm rất khác thường, đó là hàm dưới bên phải có màu trắng sáng, trong khi hàm dưới bên trái có màu đen.
So sánh kích thước của cá voi vây với con người và voi, loài động vật lớn nhất sống trên cạn. (Ảnh: Britannica).
Loài này phân bố rộng rãi tại các đại dương trên toàn thế giới, từ vùng nhiệt đới đến các vùng cực, mặc dù chúng thường tránh vùng nước băng giá. Cá voi vây nổi tiếng với khả năng bơi nhanh, có thể đạt tốc độ lên tới 47km/h, khiến chúng được mệnh danh là "chó săn của biển cả".
Cá voi vây là loài ăn lọc, chủ yếu tiêu thụ các loài cá nhỏ, mực và động vật phù du. Cá voi vây có thể sống tới 80-90 năm trong tự nhiên. Mặc dù đã được bảo vệ quốc tế từ năm 1966, số lượng loài cá này vẫn bị sụt giảm bởi nạn săn bắt, va chạm với tàu thuyền và ô nhiễm môi trường, khiến chúng bị xếp vào danh sách các loài dễ bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng.