Âm nhạc ảnh hưởng tới não bạn ra sao?

Thứ Ba, 09 Tháng Sáu 20207:00 CH(Xem: 5405)
Âm nhạc ảnh hưởng tới não bạn ra sao?

Âm Nhạc Ảnh Hưởng Đến Não Bộ Như Thế Nào

Âm nhạc cải thiện sức khỏe và chức năng của não theo nhiều cách. Âm nhạc làm cho bạn thông minh hơn, hạnh phúc hơn và hiệu quả hơn ở mọi lứa tuổi. Nghe nhạc đã tốt, chơi nhạc thậm chí còn tốt hơn.

Music improves brain health and function in many ways. It makes you smarter, happier and more productive at any age. Listening is good, playing is even better.

Music-Brain

Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong mọi nền văn hóa của con người, cả quá khứ và hiện tại.

Music has played an important part of every human culture, both past and present.

Mọi người trên khắp thế giới phản ứng âm nhạc theo cách phổ quát. 

People around the world respond to music in a universal way.

Và bây giờ, những tiến bộ trong khoa học thần kinh cho phép các nhà nghiên cứu đo lường định lượng âm nhạc ảnh hưởng đến não bộ như thế nào.

And now, advances in neuroscience enable researchers to quantitatively measure just how music affects the brain.

Sự quan tâm đến tác động của âm nhạc lên não đã dẫn đến một nhánh nghiên cứu mới gọi là thần kinh âm nhạc học, khám phá cách hệ thống thần kinh phản ứng với âm nhạc.

The interest in the effects of music on the brain has led to a new branch of research called neuromusicology which explores how the nervous system reacts to music.

Và bằng chứng là âm nhạc kích hoạt mọi bộ phận được biết đến của bộ não. 

And the evidence is in — music activates every known part of the brain. 

Lắng nghe và chơi nhạc có thể làm cho bạn thông minh hơn, hạnh phúc hơn, khỏe mạnh hơn cũng như hiệu quả hơn ở mọi giai đoạn của cuộc sống.

Listening to and playing music can make you smarter, happier, healthier and more productive at all stages of life.

Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn một số phát hiện mới nhất về cách chơi và nghe nhạc có thể nâng cao hình dạng và chức năng của bộ não của bạn.

Let’s take a closer look at some of the latest findings on the ways both playing and listening to music can enhance the form and function of your brain.

Tại sao các nhạc sĩ lại có bộ não khỏe mạnh hơn (Why Musicians Have Healthier Brains)

Nếu bạn muốn bằng chứng về việc âm nhạc ảnh hưởng như thế nào đến bộ não, bạn nên nhìn vào bộ não của những người chơi nhạc – những nhạc sĩ chuyên nghiệp.

If you want evidence of how music affects the brain, it makes sense to look at the brains of those who play a lot of music — professional musicians.

Quét não cho thấy não của họ khác với bộ não của những người không phải nhạc sĩ.

Brain scans show that their brains are different than those of non-musicians.

Nhạc sĩ có bộ não lớn hơn, kết nối tốt hơn, nhạy cảm hơn. 

Musicians have bigger, better connected, more sensitive brains. 

Nhạc sĩ có bộ nhớ làm việc vượt trội, kỹ năng thính giác và tính linh hoạt nhận thức. 

Musicians have superior working memory, auditory skills, and cognitive flexibility. 

Bộ não của họ đối xứng hơn nhiều và chúng phản ứng đối xứng hơn khi nghe nhạc. 

Their brains are noticeably more symmetrical and they respond more symmetrically when listening to music. 

Các vùng não chịu trách nhiệm điều khiển động cơ, xử lý thính giác và phối hợp không gian lớn hơn. 

Areas of the brain responsible for motor control, auditory processing, and spatial coordination are larger. 

Nhạc sĩ cũng có một Gian noãn thể lớn hơn. 

Musicians also have a larger corpus callosum. 

Đây là dải dây thần kinh chuyển thông tin giữa hai bán cầu não.

This is the band of nerve fibers that transfers information between the two hemispheres of the brain.

Sự gia tăng kích thước này cho thấy rằng hai bên của bộ não của các nhạc sĩ giỏi giao tiếp với nhau hơn.

This increase in size indicates that the two sides of musicians’ brain are better at communicating with each other.

Trong khi hầu hết chúng ta không phải là nhạc sĩ chuyên nghiệp, chúng ta vẫn nghe rất nhiều âm nhạc - trung bình 32 giờ mỗi tuần. 

While most of us aren’t professional musicians, we still listen to a lot of music — on average of 32 hours per week. 

Khoảng thời gian bằng này là vừa đủ để âm nhạc có ảnh hưởng đến bộ não của những người không phải là nhạc sĩ.

This is enough time for music to have an effect on the brains of non-musicians as well.

Cách âm nhạc cải thiện tâm trạng của bạn và giảm stress (How Music Improves Your Mood and Reduces Stress)

Khoa học đã chứng minh những gì những người yêu âm nhạc đã biết, rằng nghe nhạc sôi động có thể cải thiện tâm trạng của bạn.

Science has now proven what music lovers already know, that listening to upbeat music can improve your mood.

Lắng nghe và chơi nhạc làm giảm căng thẳng mãn tính bằng cách giảm hoóc môn stress cortisol.

Listening to and playing music reduces chronic stress by lowering the stress hormone cortisol.

Âm nhạc có thể khiến bạn cảm thấy hy vọng, mạnh mẽ hơn và kiểm soát cuộc sống của mình hơn. 

Music can make you feel more hopeful, powerful, and in control of your life.

Lắng nghe nhạc buồn cũng có lợi ích của nó.

Listening to sad music has its benefits too.

Nếu bạn trải qua một thời gian khó khăn, nghe nhạc buồn là một sự thanh tẩy. 

If you are going through a tough time, listening to sad music is cathartic. 

Nó có thể giúp bạn liên lạc với cảm xúc của bạn để giúp bạn chữa lành. 

It can help you get in touch with your emotions to help you heal. 

Âm nhạc tăng cường các hóa chất trong não (Music Boosts Brain Chemicals)

Một trong những cách âm nhạc ảnh hưởng đến tâm trạng là kích thích sự hình thành của một số hóa chất não.

One of the ways music affects mood is by stimulating the formation of certain brain chemicals.

Nghe nhạc làm tăng chất dẫn truyền thần kinh dopamine.

Listening to music increases the neurotransmitter dopamine.

Dopamine là “phân tử động lực” của não và là một phần không thể tách rời của hệ thống cảm xúc khoái cảm.

Dopamine is the brain’s “motivation molecule” and an integral part of the pleasure-reward system.

Đó là hóa chất não tương tự chịu trách nhiệm cho các trạng thái cảm giác tốt thu được từ việc ăn sô cô la, cực khoái và phấn khích của người chạy.

It’s the same brain chemical responsible for the feel-good states obtained from eating chocolate, orgasm, and runner’s high.

Thật thú vị, bạn còn có thể tăng thêm dopamine bằng cách nghe danh sách phát đang được xáo trộn.

Interestingly, you can further increase dopamine by listening to a playlist that’s being shuffled.

Khi một trong những bài hát yêu thích của bạn bất ngờ xuất hiện, nó sẽ kích hoạt tăng lượng nhỏ dopamine. 

When one of your favorite songs unexpectedly comes up, it triggers a small dopamine boost. 

Chơi nhạc với người khác hoặc thưởng thức nhạc sống kích thích hooc-môn oxytocin của não. 

Playing music with others or enjoying live music stimulates the brain hormone oxytocin. 

Oxytocin được gọi là “phân tử tin cậy” và “phân tử đạo đức” vì nó giúp chúng ta gắn kết và tin tưởng người khác. 

Oxytocin has been called the “trust molecule” and the “moral molecule” since it helps us bond with and trust others. 

Có bằng chứng cho thấy lượng oxytocin trải nghiệm bởi những người yêu âm nhạc có thể làm cho họ hào phóng và đáng tin cậy hơn. 

There’s evidence that the oxytocin bump experienced by music lovers can make them more generous and trustworthy. 

Làm thế nào âm nhạc làm cho bạn thêm năng suất và sáng tạo (How Music Makes You More Productive and Creative)

Có nhiều bằng chứng cho thấy việc nghe nhạc tại nơi làm việc có thể giúp bạn trở thành một nhân viên hạnh phúc, năng suất hơn.

There’s abundant evidence that listening to music at work can make you a happier, more productive employee.

Điều này đặc biệt đúng nếu bạn có thể chọn âm nhạc của riêng bạn.

This is especially true if you can choose your own music.

Nhân viên văn phòng được phép nghe nhạc yêu thích của họ hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn và đưa ra ý tưởng tốt hơn so với những người không được kiểm soát lựa chọn âm nhạc của họ. 

Office workers allowed to listen to their preferred choice of music complete tasks more quickly and come up with better ideas than those who have no control over their musical choices. 

Nhạc nền nâng cao hiệu suất ở các nhiệm vụ nhận thức, cải thiện độ chính xác và cho phép hoàn thành các tác vụ lặp lại hiệu quả hơn. 

Background music enhances performance on cognitive tasks, improves accuracy, and enables the completion of repetitive tasks more efficiently. 

Tác động của âm nhạc lên năng suất đã được nghiên cứu trong một số nghề nghiệp rất cụ thể.

The effects of music on productivity have been studied in some very specific occupations.

Các nhà phát triển phần mềm hạnh phúc hơn và tạo ra công việc tốt hơn hiệu quả hơn khi nghe nhạc. 

Software developers were happier and produced better work more efficiently when listening to music. 

Khi các bác sĩ phẫu thuật nghe nhạc trong khi phẫu thuật, họ ít căng thẳng hơn và làm việc nhanh hơn và chính xác hơn, đặc biệt nếu họ được phép chọn nhạc. 

When surgeons listened to music while operating, they were less stressed out and worked faster and more accurately, especially if they were allowed to pick the music. 

Âm nhạc có thể giúp mọi người thực hiện tốt hơn trong các tình huống áp lực cao.

Music can help people perform better in high-pressure situations.

Lắng nghe âm nhạc sôi động trước khi một trận đấu có thể giữ cho các vận động viên không bị nghẹt thở dưới áp lực.

Listening to upbeat music before a game can keep athletes from choking under pressure. 

Âm nhạc là một nguồn sáng tạo, đặc biệt là khi nó sôi động. 

Music is a source of creativity, especially when it’s upbeat. 

Khi những người tham gia nghiên cứu nghe nhạc có nhãn "hạnh phúc", sự sáng tạo của họ đã tăng lên.

When study participants listened to music labeled “happy,” their creativity went up.

Họ đã đưa ra nhiều giải pháp sáng tạo hơn và nhiều ý tưởng hơn những người nghe các loại nhạc khác hoặc không có âm nhạc nào cả.

They came up with more creative solutions and a greater number of ideas than those who listened to other kinds of music or no music at all.

Thật thú vị khi những người tham gia không cần phải thích thứ âm nhạc mà họ đang nghe để gặt hái những lợi ích này.

Interestingly, participants didn’t have to like the music they were hearing to reap these benefits.

Cách âm nhạc giúp bạn trở thành một người tốt hơn (Ways Music Makes You a Better Person)

Âm nhạc có sức mạnh mang lại bản chất tốt hơn trong chúng ta.

Music has the power to bring forth our better nature.

Một số nghiên cứu khá thú vị đã được thực hiện trên những gì các nhà nghiên cứu gọi là hành vi tiền xã hội.

Some rather interesting studies have been done on what researchers refer to as prosocial behaviors.

Đây là những hành vi tự nguyện nhằm mang lại lợi ích cho những người khác như đồng cảm, tử tế, rộng lượng, hữu ích và hợp tác.

These are voluntary behaviors intended to benefit others such as empathy, kindness, generosity, helpfulness and cooperation.

Lắng nghe âm nhạc khiến mọi người có khuynh hướng dành nhiều thời gian và năng lượng giúp đỡ người khác. 

Listening to music makes people more inclined to spent time and energy helping others.

Điều này đặc biệt rõ rệt khi âm nhạc được đánh giá cao trong một nhóm như khi nhảy múa, chơi nhạc với người khác hoặc tham dự một buổi hòa nhạc.

This is especially pronounced when music is appreciated in a group such as when dancing, playing music with others, or attending a concert.

Hiệu ứng tiền xã hội này của âm nhạc đã được quan sát thấy ở cả người lớn và trẻ em. 

This prosocial effect of music has been observed in both adults and children.

Âm nhạc đã được nhận thấy có thể làm cho trẻ em nhỏ tầm 14 tháng hữu ích hơn. 

Music has been found to make children as young as 14 months more helpful.

Âm nhạc hiệu quả nhất của tất cả là những bài hát với lời bài hát ủng hộ lòng tốt và sự hữu ích.

The most effective music of all are songs with lyrics advocating kindness and helpfulness.

Một ví dụ điển hình về một bài hát tiền xã hội là We Are the World đã được biểu diễn vì nhiều mục đích nhân đạo.

A classic example of a prosocial song is We Are the World which has been performed for many humanitarian purposes.

Lắng nghe lời bài hát tích cực có thể ảnh hưởng đến mức độ tốt bụng và hào phóng của bạn và thậm chí cả cách bạn sẽ tiêu tiền của mình. 

Listening to positive lyrics can affect how kind and generous you will be and even how you’ll spend your money. 

Khách hàng nhà hàng để lại nhiều tiền boa hơn khi âm nhạc với thông điệp tích cực được chơi trong bữa ăn của họ. 

Restaurant customers leave bigger tips when music with positive messages is played during their meal. 

Lời bài hát tiền xã hội thậm chí có thể khuyến khích khách hàng mua nhiều cà phê! 

Prosocial lyrics can even encourage coffee shop customers to buy fair trade coffee! 

Lời bài hát tích cực giúp mọi người ít bị định kiến và sợ hãi những người khác với họ. 

Positive song lyrics help make people less prejudiced and fearful of those different than them. 

Lợi ích của âm nhạc trên bộ não trẻ (The Benefits of Music on Young Brains)

music-on-brain

Trong những năm 1990, hiệu ứng của âm nhạc với não đã được phổ biến như hiệu ứng Mozart.

In the 1990s, the effect of music on the brain was popularized as the Mozart effect.

Lý thuyết này cho rằng nghe nhạc do Mozart sáng tác khiến trẻ thông minh hơn.

This theory purported that listening to music composed by Mozart made kids smarter.

Cha mẹ cho con nghe nhạc Mozart để cung cấp cho bộ não của chúng một khởi đầu, thường ngay cả trước khi chúng được sinh ra.

Parents had their babies listening to the music of Mozart to give their brains a jumpstart, often even before they were born.

Lý thuyết được chấp nhận bây giờ là, trong khi tham gia các bài học âm nhạc khi còn nhỏ sẽ tăng cường chức năng và cấu trúc não, không có gì đặc biệt có lợi về âm nhạc của Mozart.

The accepted theory now is that, while taking music lessons as a child enhances brain function and structure, there’s nothing uniquely beneficial about the music of Mozart.

Trẻ em có nền tảng âm nhạc làm tốt hơn trong các môn như ngôn ngữ, đọc, và toán và có kỹ năng vận động tốt hơn so với các bạn cùng lớp không có nền tảng âm nhạc. 

Children with musical backgrounds do better in subjects like language, reading, and math and have better fine motor skills than their non-musical classmates.

Các bài học âm nhạc ban đầu khuyến khích sự dẻo dai của não, khả năng thay đổi và phát triển của não bộ. 

Early music lessons encourage brain plasticity, the brain’s capacity to change and grow. 

Chỉ cần một bài học âm nhạc nửa giờ  cũng làm tăng lưu lượng máu ở bán cầu não trái. 

Just a half-hour music lesson increases blood flow in the left hemisphere of the brain.

Và nếu trẻ em không gắn bó với những bài học âm nhạc của chúng mãi mãi, điều đó cũng không sao.

And if kids don’t stick with their music lessons forever, that’s OK.

Có bằng chứng cho thấy một chút đào tạo về âm nhạc thôi cũng cần một chặng đường dài.

There’s evidence that a little bit of music training goes a long way.

Ít nhất là bốn năm của bài học âm nhạc được cho là để cải thiện chức năng não nhất định, ngay cả khi thử nghiệm 40 năm sau đó! 

As little as four years of music lessons were found to improve certain brain functions, even when tested 40 years later! 

Khi tiếp xúc với đào tạo âm nhạc bắt đầu trước 7 tuổi, việc tăng cường trí não diễn ra có thể kéo dài suốt đời. 

When exposure to music training begins before age seven, the brain enhancement that takes place can last a lifetime. 

Trẻ em hát cùng nhau trong một dàn hợp xướng báo cáo sự hài lòng cao hơn trong tất cả các lớp học của chúng, không chỉ âm nhạc. 

Kids who sing together in a choir report higher satisfaction in all their classes, not just music. 

Hầu hết các nghiên cứu về âm nhạc và não bộ đã được thực hiện với trẻ em ở độ tuổi đi học.

Most studies on music and the brain have been done on school-age kids.

Nhưng có vẻ như không bao giờ quá trẻ để bắt đầu.

But it looks like it’s never too young to start.

Những bài học âm nhạc - chơi trống và hát những giai điệu trẻ - đã được đưa đến cho trẻ sơ sinh trước khi chúng có thể đi bộ hoặc nói chuyện. 

Music lessons of sorts — playing drums and singing nursery rhymes — were given to babies before they could walk or talk.

Trẻ sơ sinh được học nhạc giao tiếp tốt hơn, cười nhiều hơn, và cho thấy những phản ứng não sớm hơn và phức tạp hơn đối với âm nhạc.

Babies who had music lessons communicated better, smiled more, and showed earlier and more sophisticated brain responses to music.

Âm nhạc giúp trẻ em trở thành những học sinh tốt hơn (Music Makes Children Better Students)

Nhiều trường học đã cắt giảm các chương trình âm nhạc do mất vốn, và điều này được cha mẹ và nhà giáo dục tin rằng là một sai lầm lớn.

Many schools have cut music programs due to loss of funding, and this is widely believed by parents and educators to be a big mistake.

Âm nhạc, dù được dạy trong hay ngoài trường, giúp sinh viên nổi trội theo những cách sau: 

  • phát triển ngôn ngữ được cải thiện
  • chỉ số IQ tăng một chút
  • điểm kiểm tra được cải thiện
  • tăng kết nối não
  • tăng trí thông minh không gian

Music, whether taught in or outside of school, helps students excel in the following ways: 

  • improved language development
  • small increase in IQ
  • improved test scores
  • increased brain connectivity
  • increased spatial intelligence

Ngược lại, âm nhạc có thể giúp học sinh nổi trội trong khoa học.

Counterintuitively, music can help students excel in science.

Ví dụ, trí thông minh không gian giúp học sinh hiểu cách mọi thứ hoạt động cùng nhau.

Spatial intelligence, for instance, helps students understand how things work together.

Kỹ năng này rất quan trọng trong các ngành nghề như kiến ​​trúc, kỹ thuật, toán học và khoa học máy tính.

This skill is critical in careers like architecture, engineering, math and computer science.

Nhà vật lý lý thuyết đoạt giải Nobel Albert Einstein là một nghệ sĩ vĩ cầm tài năng với niềm đam mê âm nhạc suốt đời. 

Nobel Prize-winning theoretical physicist Albert Einstein was an accomplished violinist with a lifelong passion for music. 

Ông tin rằng lý thuyết tương đối xảy ra với ông bằng trực giác, và âm nhạc là động lực. 

He believed that the theory of relativity occurred to him by intuition, and that music was the driving force.

Vì vậy, bằng cách tước đoạt các sinh viên các bài học âm nhạc, chúng ta có thể đang tước đi thế giới của Einstein kế tiếp!

So by depriving students of music lessons, we might be depriving the world of the next Einstein!

----------
Tác giả: Be Brain Fit

Link bài gốc: How Music Affects The Brain

Dịch giả: Phạm Thu Hương - ToMo: Learn Something New

(*) Bản quyền bài dịch thuộc về ToMo. Khi chia sẻ, cần phải trích dẫn nguồn đầy đủ tên tác giả và nguồn là "Dịch Giả: Phạm Thu Hương - Nguồn: ToMo: Learn Something New". Các bài viết trích nguồn không đầy đủ, ví dụ: "Theo ToMo" hoặc khác đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.

(**) Follow Facebook ToMo: Learn Something New để đọc các bài dịch song ngữ và cập nhật thông tin bổ ích hàng ngày!

(***) Trở thành Cộng tác viên, Thực tập sinh Part-time để rèn luyện ngoại ngữ và đóng góp tri thức cho cộng đồng tại: http://bit.ly/ToMo-hiring.

Ý kiến bạn đọc
Thứ Tư, 10 Tháng Sáu 20204:35 CH
Khách
phần nào và tuỳ dong nhạc thôi. không hoàn toàn đúng như vậy , bạn cứ thư ca nhạc của Trịnh công sơn coi, hay thì có hay nhưng đến 90% là nhạc chán đời, khi đó chẳng thấy thông minh đâu cả, anh văn công nằm vùng vc tcs này, có tài truyền sự chán đời cho người khác khi ca nhạc anh ta.
Hồi mới qua Mỹ , nhạc VN khá hiếm thấy nhạc tcs là vồ lấy nghe , một hồi sao thấy trong lòng buồn rầu chán nản , lần nào cũng vậy nên dẹp luôn nhạc của anh văn công nằm vùng cho cuộc đời vui vẻ.
Gửi ý kiến của bạn
Tên của bạn
Email của bạn